Vay tiền online siêu nhanh hay còn gọi là vay tiền trực tuyến là biện pháp vay nhanh số tiền từ 500k tới 10 triệu đồng có giấy má rất thuần tuý , ko chứng minh thu nhập, vay tiền online chỉ cần CMND và tài khoản ngân hàng chính chủ. Tiền vay sẽ nhận qua chuyển khoản vào account ngân hàng, nhận tiền ngay sau lúc phê chuẩn .
Taichinh1s là website so sánh, phân tách các sản phẩm nhà sản xuất vay tiền online giúp khách hàng khắc phục những vấn đề tài chính . Website này chẳng phải ngân hàng , công ty nguồn vốn, bảo hiểm nhân thọ hay bất kỳ doanh nghiệp nào và cũng không phân phối bất cứ khoản vay nào.
Mọi chọn lựa về khoản vay, thời kì thanh toán đều thuộc về phận sự của bạn và chúng tôi sẽ không chịu bất cứ nghĩa vụ nào khi có phát sinh vấn đề giữa bạn và các công ty cho vay. Mọi thông báo chỉ với tính chất tham khảo!
Trong văn bản bài viết dưới đây, mình xin mạng phép chia sẽ đến quý đọc giả Chỉ số EPS là gì? Mối quan hệ giữa chỉ số EPS và P/E này nhé
EPS là một trong những tỷ số tài chính quan trọng đóng vai trò tính toán khả năng sinh lời. Chỉ số này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư khi giao dịch cổ phiếu trên thị trường tốt hơn. Vậy EPS là gì? Nó được tính toán như thế nào và nó có ý nghĩa gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của ngân hàng số Timo để hiểu thêm về thuật ngữ này nhé!
Xem thêm: Tổng quan về cổ phiếu.
EPS là gì?
EPS có tên tiếng Anh đầy đủ là Earning Per Share. Đây là khoản lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư sẽ nhận được từ 1 cổ phiếu. EPS còn được hiểu là lợi nhuận mà bạn nhận được trên một số vốn ban đầu.
EPS cũng được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của các dự án và doanh nghiệp. Thông thường, các công ty sẽ sử dụng EPS như một thước đo để phân chia lãi suất trên cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.
Ví dụ: Doanh nghiệp đang phát hành 15 triệu cổ phiếu trên thị trường. Lợi nhuận sau thuế là 1 triệu USD. Tại thời điểm này, EPS của mỗi cổ phiếu rơi vào khoảng 10 USD. Hay có thể hiểu đơn giản 10 USD là lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của doanh nghiệp đó.

Ý nghĩa của EPS
EPS thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và tính khả thi của một dự án hoặc doanh nghiệp. Ý nghĩa của chỉ số này như sau:
- Có thể phản ánh tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, giúp nhà đầu tư dễ dàng lựa chọn khi tham gia đầu tư, cổ phiếu.
- Là chỉ số so sánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực.
- Nó cũng có thể được sử dụng để tính toán các chỉ số kinh tế khác, chẳng hạn như P / E và ROE.
EPS cơ bản và EPS pha loãng
Chỉ số EPS được chia thành 2 loại là EPS cơ bản và EPS pha loãng.
- EPS cơ bản (Basic EPS): Là lợi nhuận trên mỗi cổ phần phổ thông. Loại này thường được tính theo công thức sau:
EPS = (Thu nhập ròng – Cổ tức Cổ phiếu Ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân |
- EPS pha loãng: Thường được sử dụng để hạn chế rủi ro và pha loãng lợi tức của cổ phiếu. Điều này xảy ra khi công ty phát hành trái phiếu chuyển đổi, cổ phiếu ưu đãi hoặc ESOP. Loại EPS được coi là chính xác hơn vì nó đo lường và phản ánh sự thay đổi của khối lượng hàng dự trữ thông qua các sự kiện và sự kiện.
EPS pha loãng = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi) / (Số lượng cổ phiếu đang lưu hành + Số lượng cổ phiếu được chuyển đổi) |
Trên thực tế, để có thể khái quát diễn biến thị trường và đo lường tỷ suất sinh lợi của mỗi cổ phiếu sau thuế. Các doanh nghiệp, công ty cần đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dựa trên cả hai loại chỉ tiêu trên.
Cách tính EPS trong cổ phiếu
Chúng tôi áp dụng công thức sau để tính EPS:

Trong đó:
– Lợi nhuận sau thuế (hay còn gọi là lợi nhuận ròng): Đây là lợi nhuận của công ty sau khi điều chỉnh các khoản phí liên quan đến hoạt động, khấu hao, nộp thuế, lãi và phí liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Công thức tính lợi nhuận ròng:
Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận thuần của hoạt động tài chính + Doanh thu thuần + Các khoản bất thường khác – Chi phí (Chi phí quản lý doanh nghiệp + Phí bán hàng + Phí bất thường) – Giá vốn hàng bán – Thuế thu nhập doanh nghiệp.
– Cổ tức bằng cổ phiếu ưu đãi: Đây là khoản lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ cổ phiếu ưu đãi.
– Số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân: Nhiều doanh nghiệp sẽ lựa chọn cách tính dựa trên số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân cuối kỳ để dễ tính hơn.
Ví dụ: Sau đây là cổ phiếu của Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (VNM)
Chia sẻ | Lợi nhuận sau thuế | Cổ tức ưu đãi | KLCP trung bình | EPS cơ bản |
VNM | 10.295 | 785 | 1.741 | (10.295 – 785) / 1.741 = 5463,4 |
Lợi nhuận sau thuế 4 quý vừa qua của VNM đạt 10.295 tỷ đồng, khối lượng cổ phiếu lưu hành bình quân đạt 1.741 tỷ cổ phiếu.
VNM dùng 785 tỷ đồng trả cổ tức ưu đãi trong kỳ.
Vì vậy chỉ số EPS sẽ được tính như sau:
EPS = (10.295 – 785) / 1.741 = 5.463,4 (đồng / cổ phiếu).
Mối quan hệ giữa EPS và P / E
Mối quan hệ giữa EPS và P / E sẽ được thể hiện qua công thức:
Trong đó:
- P (Market Price): Giá của thị trường.
- EPS: Thu nhập sau thuế trên mỗi cổ phiếu.
- P / E: Tỷ số phản ánh hệ số giá của thu nhập.
Với công thức tính tỷ lệ P / E, hệ số E hay EPS đóng vai trò là một biến số để tính giá trị cổ phiếu. Việc tính toán tỷ lệ P / E sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dễ dàng hơn khi lựa chọn cổ phiếu và dự án để đầu tư.Tỉ lệ P / E cũng cho biết giá thị trường của cùng một loại cổ phiếu cao hơn bao nhiêu lần so với thu nhập của nó.
Xem chi tiết: Tỷ lệ P / E là gì?
Nhìn chung, bạn đã có thể hiểu EPS là gì và dựa vào công thức để đánh giá lợi nhuận của mình. Tuy nhiên, đối với các nhà đầu tư mới, việc phân tích và sử dụng EPS không phải là một vấn đề dễ dàng. Do đó, bạn có thể tham gia đầu tư sinh lời thông qua quỹ mở để an toàn và ổn định hơn, không đòi hỏi bạn phải có kiến thức chuyên môn cao.
Hiện tại, bạn hoàn toàn có thể đầu tư vào 4 loại quỹ mở do VinaCapital quản lý tại ứng dụng Timo. Bao gồm:
- Quỹ hỗ trợ tiếp cận thị trường Việt Nam (VESAF).
- Quỹ đầu tư chứng khoán Hưng Thịnh VinaWealth (VEOF).
- Quỹ đầu tư cân bằng VinaCapital Tuệ Sáng (VIBF).
- Quỹ đầu tư trái phiếu Bảo Thịnh VinaWealth (VFF).
Xem thêm: Làm thế nào để chọn một quỹ mở tốt để đầu tư?.
Tham khảo kết quả hoạt động sau đây của các quỹ mở do VinaCapital quản lý:
Vào ngày 2 tháng 12 năm 2021 | Lợi nhuận từ đầu năm (2021) (%) | Lợi nhuận 1 năm (%) | Lợi tức trung bình 3 năm (%) | Lợi tức trung bình 5 năm (%) | Lợi nhuận bình quân kể từ ngày thành lập |
VFF (Thành lập ngày 1 tháng 4 năm 2013) | 6,8 | 7.1 | 7.0 | 7.3 | 7.6 |
VIBF (Thành lập ngày 02-07-2019) | 37.0 | 42.4 | – | – | 19,6 |
VEOF (Thành lập ngày 1 tháng 7 năm 2014) | 57.0 | 69,2 | 24,2 | 17,2 | 14.1 |
VESAF (Thành lập ngày 18 tháng 4 năm 2017) | 68.0 | 83,2 | 31.1 | – | 23,2 |
Với quy trình minh bạch và đảm bảo, bạn hoàn toàn có thể yên tâm khi đặt số tiền nhàn rỗi của mình tại đây. Mở tài khoản Timo nhanh chóng chỉ với 5 phút ngay trên ứng dụng Ngân hàng số Timo ngay hôm nay để việc đầu tư không còn là vấn đề khó khăn!
-
Đầu tư tích lũy Vinacapital
Tăng thu nhập của bạn với TimoQuỹ đầu tư uy tín, chất lượng dịch vụ hàng đầu.
Đầu tư an toàn, đa dạng hóa rủi ro.
Được hỗ trợ gần như hoàn toàn bởi các chuyên gia quản lý quỹ.
Giải pháp đầu tư hấp dẫn với giá trị đầu tư tối thiểu chỉ từ 2 triệu đồng.
Nguồn tổng hợp