Bảng xếp hạng mới nhất các đồng tiền có giá trị nhất thế giới năm 2023

Thông tin về Bảng xếp hạng mới nhất các đồng tiền có giá trị nhất thế giới năm 2023

Tránh thất thoát tài chính khi đầu tư vào công việc. Khách hàng cũng cần hiểu giá trị của đồng tiền trên thế giới trước khi quyết định đầu tư. Trong bài viết hôm nay, tín dụng ngân hàng sẽ giới thiệu cho bạn danh sách Đồng xu có giá trị nhất thế giới 2023.Cùng nhau tìm hiểu nhé.

Bảng xếp hạng mới nhất các đồng tiền có giá trị nhất thế giới năm 2023
Bảng xếp hạng mới nhất các đồng tiền có giá trị nhất thế giới năm 2023

Hơn 10 Đồng Xu Giá Trị Nhất Thế Giới

Dưới đây là hơn 10 đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới (theo thứ tự từ thấp nhất đến cao nhất):

Dinar Libya – LYD

trao đổi: 1 LYD = 5.160 Đồng Việt Nam.

Đồng Dinar của Libya (ký hiệu LYD) là cái tên đầu tiên trong danh sách những đồng tiền có giá trị nhất thế giới. Được giới thiệu vào năm 1971, đồng dinar của Libya hiện tại sẽ có 5 mệnh giá như tiền giấy. Nhỏ nhất là tờ 1 dinar rupee và lớn nhất là mệnh giá 50 dinar rupee. LYD được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Quốc gia Libya.

Đồng Manat của Azerbaijan – AZN

trao đổi: 1 AZN = 13.493,71 Đồng Việt Nam.

Manat là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Azerbaijan. Đây là quốc gia nằm trên lãnh thổ Á-Âu, giữa Iran và Nga.

Từ manat là một từ mượn từ tiếng Nga và có nghĩa là đồng xu. Manat cũng có nghĩa là đồng rúp của Liên Xô trong cả hai ngôn ngữ của Turkmenistan và Azerbaijan.

Đô la Canada – CAD

Đô la Canada – CAD
Đô la Canada – CAD

trao đổi: 1 Đô la Canada = 18.804,15 Đồng Việt Nam

Đồng đô la Canada là cái tên tiếp theo trong danh sách các quốc gia có giá trị tiền tệ cao nhất thế giới. Đồng đô la Canada là tiền tệ chính thức của Canada. Đô la Canada được phát hành vào năm 1987 và được chia thành 100 Cents. Chúng cũng là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới hiện nay.

Tiền Canada lưu hành dưới hai hình thức: tiền xu và tiền giấy. Đồng xu bằng niken và có dòng chữ của Nữ hoàng Elizabeth II. Tiền giấy được phát hành với 5 mệnh giá khác nhau. Nhỏ nhất là tờ $5 in hình nhà lãnh đạo đầu tiên của Canada. Tờ lớn nhất là tờ 100 USD có chân dung Thủ tướng Canada Robert Borden.

USD – USD

trao đổi: 1 USD = 22.945,50 Đồng Việt Nam.

Đô la Mỹ còn được gọi là “đô la” hoặc “đô la”, là đơn vị tiền tệ của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Nó là một trong những đồng tiền mạnh nhất và được sử dụng rộng rãi trên thế giới hiện nay. Đồng đô la Mỹ cũng được nhiều quốc gia sử dụng làm đồng tiền phổ biến thứ hai.

Đồng đô la Mỹ được quản lý và phát hành bởi các ngân hàng của Cục Dự trữ Liên bang. Mệnh giá nhỏ nhất là $1 và lớn nhất là $100. Đã từng có những đồng đô la lớn hơn trong quá khứ, lên tới 100.000 đô la. Nhưng thực sự chúng không có giá trị sử dụng cao nên đã bị ngừng sản xuất vào năm 1969.

Franc Thụy Sĩ – CHF

Franc Thụy Sĩ – CHF
Franc Thụy Sĩ – CHF

Chuyển đổi: 1 Franc Thụy Sĩ = 25.523,18 Đồng Việt Nam.

Hơn nữa, đồng xu được lưu hành hợp pháp tại Thụy Sĩ. Đồng franc Thụy Sĩ cũng được chấp nhận sử dụng trong nước bởi các quốc gia như Campione, Ý. Đồng franc Thụy Sĩ được phát hành và cấp phép bởi Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ. Đây cũng là xưởng đúc tiền chịu trách nhiệm sản xuất đồng franc/coin Thụy Sĩ, đồng franc duy nhất được phát hành ở châu Âu.

Euro – Euro

trao đổi: 1 Euro = 27.810,02 Đồng Việt Nam.

Là đồng tiền chung được sử dụng trên khắp châu Âu, thật dễ hiểu tại sao đồng Euro được xếp vào danh sách một trong những đồng tiền có giá trị nhất trên thế giới.

Ngoài việc các quốc gia trong Liên minh châu Âu sử dụng đồng tiền này, một số quốc gia ngoài EU như Kosovo và Andorra vẫn coi đây là đồng tiền hợp pháp của họ.

Euro được lưu hành dưới dạng tiền giấy. Chúng sẽ có 7 mệnh giá chính: 5, 10, 20, 50, 100, 200 và 500 Euro. Có một cửa sổ được in ở mặt trước của tờ tiền. Ở mặt sau là hình ảnh của một cây cầu. Bảy mệnh giá sẽ được in tương ứng với bảy màu sắc khác nhau giúp người dân dễ dàng nhận biết. Kích thước của đồng xu cũng sẽ tỷ lệ thuận với giá trị mà nó nắm giữ.

Đô la Quần đảo Cayman – KYD

trao đổi: 1 Đô la Kenya = 27.561,05 Đồng Việt Nam.

Đô la Quần đảo Cayman (ký hiệu KYD) là mã tiền tệ của Quần đảo Cayman. KYD được chia thành 100 xu và luôn tuân theo các quy định do Cơ quan tiền tệ Cayman ban hành.

Quần đảo Cayman Quần đảo Cayman là một Lãnh thổ hải ngoại tự trị của Anh nằm ở phía tây biển Ca-ri-bê. Hòn đảo được coi là nơi hấp dẫn các nhà đầu tư giàu có. Vì họ nằm trong “danh sách đen” trốn thuế. Cayman chuyên về dịch vụ ngân hàng nước ngoài cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp mà không phải trả thuế thu nhập.

Bảng Anh – GBP

Bảng Anh – GBP
Bảng Anh – GBP

trao đổi: 1 Bảng Anh = 32.390,50 Đồng Việt Nam.

Tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và Bắc Ireland. 1 bảng Anh sẽ bao gồm 100 xu. Đây được cho là loại tiền tệ được sử dụng xuyên suốt, vì Vương quốc Anh là thành viên của Liên minh châu Âu. Biểu tượng ban đầu của đồng bảng Anh có hai gạch trên thân, sau đó được đổi thành một gạch.

Royal Mint sẽ chịu trách nhiệm phát hành tiền xu, bao gồm các mệnh giá từ 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, £1 và £2. Các ghi chú sẽ được phát hành bởi Ngân hàng Anh, Ngân hàng Bắc Ireland và Ngân hàng Scotland.

Dinar Jordan – JOD

trao đổi: 1 JOD = 32.371,93 Đồng Việt Nam.

JOD là tiền tệ chính thức được lưu hành tại Vương quốc Hashemite của Jordan, quốc gia Ả Rập Rabj ở Trung Đông. Jordan và Israel phân chia Biển Chết. Hầu hết lãnh thổ của họ sẽ được bao phủ bởi Sa mạc Ả Rập. Tuy nhiên, do phía Bắc giáp sông nên vẫn được coi là vùng đất màu mỡ.

Rial Oman – OMR

trao đổi: 1 OMR = 59.614,26 Đồng Việt Nam.

OMR là tiền tệ chung của Vương quốc Hồi giáo Oman. Nền kinh tế của đất nước được coi là khá mạnh. Cư dân được hưởng mức sống cao do thu nhập chính đến từ ngành dầu khí.

Đồng rial của Oman được giới thiệu và phát hành vào năm 1972. Họ có 5 đồng xu và 8 tờ tiền. OMR được chia thành 1000 baisa và được quy định bởi Ngân hàng Trung ương.

Dinar Bahrain – BHD

trao đổi: 1 BHD = 60.270,30 Đồng Việt Nam.

Dinar Bahrain (ký hiệu BHD) là tiền tệ của quốc gia Bahrain. Đây là một quốc đảo nằm giữa Vương quốc Qatar và bờ biển phía đông bắc của Ả Rập Saudi. Chỉ số phát triển con người ở đây rất cao. Ngoài ra, ngành công nghiệp khai thác dầu mỏ cũng góp phần vào sự thịnh vượng kinh tế của đất nước.

Dinar Bahrain đã được chia thành 1000 Fils và được giới thiệu vào năm 1965.

Dinar Kuwait – KWD

trao đổi: 1 KWD = 77.550,60 Đồng Việt Nam.

Đồng dinar của Kuwait đứng đầu danh sách các loại tiền tệ có giá trị nhất trên thế giới. Nhà nước Cô-oét nằm ở Tây Á, giáp với I-rắc và Ả-rập Xê-út. KWD được ra mắt vào năm 1961 sau khi Kuwait giành được độc lập từ Vương quốc Anh. Tiền xu KWD có mệnh giá tối thiểu là ¼ KWD và mệnh giá tối đa là 20 KWD.

Giá trị cao của Dinar Kuwait là do xuất khẩu dầu của họ. Tình trạng của đồng tiền đã được duy trì trong những năm qua do dự trữ ngoại hối lớn của đất nước và thặng dư thương mại từ xuất khẩu dầu ra nước ngoài.

Tiền xu mệnh giá cao phổ biến nhất thế giới

Trong khi đồng Dinar của Kuwait chiếm vị trí đồng tiền có giá trị cao nhất thế giới. Tuy nhiên, chúng hiếm khi được sử dụng. Vì vậy, sự phổ biến của đồng tiền mệnh giá lớn trước hết phải kể đến đồng đô la Mỹ. Bằng chứng là dù bạn đi đâu trên thế giới, bạn vẫn có thể sử dụng đồng đô la này cho các giao dịch tài chính. Ở vị trí thứ hai và thứ ba là đồng euro và bảng Anh.

Xếp hạng các đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới

Ngoài bảng xếp hạng những đồng xu có giá trị nhất trên thế giới. Bạn cũng có thể tham khảo bảng xếp hạng các đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới sau đây:

Quốc gia tên tiền tệ Mã tiền tệ Quy đổi giá trị từ USD
Paraguay Guarani PYG $1 = $6.975,69
Nước Lào kíp Los Angeles 1 Đô la Mỹ = 9.321,61 Kip Lào
Sierra Leone sư tử sư tử 1 Đô la Mỹ = 10.235,00 Leone
Guinea đồng franc GNF 1 USD = 10.276,24 GNF
U-dơ-bê-ki-xtan som Uzi 1 Đô la Mỹ = 10.459,57 Uzbekistan
Indonesia đồng rupiah Indonesia đồng rupiah Indonesia 1 USD = 14.066,16 Rupiah Indonesia
Sao Tome và Principe Dobra Dobra 1USD = 21.496,13 Dobra
Việt Nam đồng việt nam đồng việt nam 1 USD = 23.053,35 Đồng Việt Nam
Iran riyal Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ $1 = 42.104,63 IRR
Venezuela vilawalfurte Bôlivia 1 Đô la Mỹ = 248.209,88 bolivar

Đồng Việt Nam được xếp hạng thứ mấy trên thế giới?

Từ danh sách trên, chúng ta có thể thấy rằng Đồng Việt Nam là một loại tiền tệ có giá trị thị trường rất thấp trong số các loại tiền tệ trên thế giới. Nếu so sánh, 1 USD sẽ bằng 23.053,35 VND (theo tỷ giá mới nhất). Nguyên nhân khiến đồng tiền của Việt Nam mất giá có thể là do tình trạng lạm phát của nước này đang ở mức báo động.

Một số nguồn tin còn cho biết, việc giữ đồng tiền Việt Nam ở mức thấp là do chính phủ nước ta đang có chính sách đẩy mạnh hoạt động sản xuất và xuất khẩu. và để thu hút đầu tư từ các doanh nhân nước ngoài. Ngoài ra, cũng có thể là do chi phí lao động ở nước tôi tương đối thấp.

Hoàn thành

đây là một số cập nhật Những đồng xu có giá trị nhất thế giới BankCredit xin chia sẻ cùng bạn. Tôi hy vọng rằng thông qua các bài viết trên, các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể suy nghĩ, đánh giá và đưa ra quyết định khi đầu tư tiền tệ. Từ đó có thể giúp nền kinh tế nước nhà ngày càng vững mạnh.

Biên tập thông tin: BankCredit.vn

Rate this post

Viết một bình luận